Có 2 kết quả:

高层建筑 gāo céng jiàn zhù ㄍㄠ ㄘㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ高層建築 gāo céng jiàn zhù ㄍㄠ ㄘㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) high-rise building
(2) skyscraper

Từ điển Trung-Anh

(1) high-rise building
(2) skyscraper